Characters remaining: 500/500
Translation

culpable negligence

Academic
Friendly

Từ "culpable negligence" trong tiếng Anh có thể được dịch "sự sơ suất đáng trách" trong tiếng Việt. Đây một thuật ngữ pháp dùng để chỉ hành động thiếu trách nhiệm hoặc bất cẩn dẫn đến việc gây ra thiệt hại hoặc tổn thương cho người khác, người gây ra thiệt hại đó có thể bị coi lỗi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Culpable: Có nghĩa trách nhiệm hoặc lỗi.
  • Negligence: Sự bất cẩn, không chú ý, hoặc không thực hiện nghĩa vụ của mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The driver was found guilty of culpable negligence after causing the accident."
    • (Người lái xe bị kết tội về sự sơ suất đáng trách sau khi gây ra tai nạn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In cases of culpable negligence, the court may impose severe penalties to deter others from similar behavior."
    • (Trong các trường hợp sơ suất đáng trách, tòa án có thể áp dụng hình phạt nặng để ngăn chặn những hành vi tương tự của người khác.)
Phân biệt các biến thể:
  • Negligence: Chỉ đơn giản sự bất cẩn không cần yếu tố trách nhiệm.
  • Gross negligence: Sự bất cẩn nghiêm trọng, tức là mức độ bất cẩn cao hơn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng hơn.
Từ gần giống:
  • Recklessness: Hành động liều lĩnh, không quan tâm đến hậu quả, có thể tương tự nhưng thường không bị kết tội như "culpable negligence".
Noun
  1. sự sơ suất đáng trách

Comments and discussion on the word "culpable negligence"